bẽ bàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẽ bàng+ adj
- Feeling ashamed, feeling awkward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẽ bàng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bẽ bàng":
bóp bụng bỏ bẵng bí beng bỉ báng bé bỏng bẽ bàng bập bùng bập bồng bập bỗng bay bổng more... - Những từ có chứa "bẽ bàng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
humiliation humiliating humiliate demeaning humiliatory humiliated confound
Lượt xem: 578